• [ 通知 ]

    n

    sự thông báo/sự thông tri
    採用通知を受け取る: Nhận được thông báo tuyển dụng

    [ 通知する ]

    vs

    thông báo
    1週間後には試験の結果を通知します。: 1 tuần sau tôi sẽ thông báo kết quả kỳ thi.
    báo
    (人)に通知する: báo cho...
    彼が来たら直ぐ私に通知して下さい。: nếu anh ấy đến thì báo ngay cho tôi.

    Kinh tế

    [ 通知 ]

    thông báo [advice]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 通知 ]

    thông báo [report (vs)/notification/posting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X