• [ 通訳 ]

    n

    việc phiên dịch
    người phiên dịch/thông dịch viên/phiên dịch viên
    首相は加藤氏の通訳でフランスの大使と会談した。: Thủ tướng hội đàm với đại sứ Pháp qua người phiên dịch Kato.

    [ 通訳する ]

    vs

    phiên dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X