• [ 使い ]

    n

    cách sử dụng/việc sử dụng/người sử dụng /sử dụng
    添付致しました注文書をお使いいただけると便利かと思います。 :Tôi nghĩ sẽ rất thuận tiện nếu bạn sử dụng mẫu đặt hàng có sẵn đính kèm này

    [ 使いする ]

    vs

    làm việc vặt/truyền tin/thông báo/huấn luyện/sử dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X