• [ 仕える ]

    v1

    phụng sự/phục vụ
    国王に仕える : phụng sự cho đức Vua

    [ 支える ]

    v1

    vướng mắc
    テーブルがドアに支えて部屋の中に入らない: chiếc bàn vướng cửa không cho vào phòng được
    ngừng trệ
    流通機構が支えて荷がはけない: cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa không tiêu thụ được
    đụng vào
    背が高く頭が天井に支えそうだ: người cao đụng đầu vào trần nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X