• [ 尽かす ]

    v5s

    cố sức
    bị làm chán ghét/bị làm phẫn nộ/bị làm kinh tởm
    夫の暴力に愛想を尽かす :cạn kiệt tình yêu do người chồng vũ phu
    有権者が愛想を尽かすこと :Những người có quyền lực thường ghét sự thân thiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X