• [ 捉まえる ]

    n

    chộp

    [ 捕まえる ]

    v1

    tóm
    bắt/nắm bắt/chộp
    魚を捕まえる: đánh bắt cá
    (人)を捕まえる: bắt giữ ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X