• [ 疲れる ]

    v1

    rã rời
    oải
    nhọc nhằn
    nhọc mệt
    nhọc
    mỏi mệt
    mỏi
    mệt mỏi
    一日中働いて疲れた: lao động một ngày mệt rồi
    mệt
    cũ rồi
    このシャツは疲れた: chiếc áo này cũ rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X