• [ 突き当たる ]

    v5r

    gặp phải khó khăn/gặp chướng ngại
    興味深い問題に突き当たる :gặp khó khăn với vấn đề thú vị
    作家の突き当たる障壁 :khó khăn mà tác giả gặp phải
    đụng/va
    酔っ払って電柱に突き当たった: say rượu đâm vào cột điện
    đến chỗ tận cùng
    たいてい言葉の障害に突き当たる :thường xuyên gặp rắc rối với vấn đề rào cản ngôn ngữ
    根本的な限界に突き当たる :đến tận cùng giới hạn căn bản

    [ 突当たる ]

    n

    xúc phạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X