• [ 付き添い ]

    n

    sự tham dự/sự có mặt/người đi kèm/người hộ tống
    子どもには必ず大人の付き添いを付ける: trẻ em nhất thiết phải có người lớn đi kèm

    [ 付添い ]

    n

    sự tham dự/sự có mặt/người đi kèm/người hộ tống
    婦人の付添いとなる男: người đàn ông có vợ đi kèm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X