• [ 突き抜ける ]

    v1

    xuyên qua/đục thủng
    金属製の壁を突き抜けるほど強烈な放射線を生む :sinh ra những tia sáng cực mạnh đủ để chọc thủng/xuyên qua bức tường kim loại
    茂みの中を突き抜ける :xuyên qua bụi cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X