• [ 付き物 ]

    n

    đồ phụ tùng/đồ thêm vào/vật đi kèm
    ...に付き物である:cái gì có vật đi kèm
    旅に危険は付き物である: luôn có nguy hiểm kèm theo mọi chuyến đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X