• [ 尽きる ]

    v1

    cạn sức/bị dùng hết/cạn kiệt/hết/kết thúc
    資源がもう尽きました: cạn kiệt tài nguyên
    一時間程歩くと林が尽きた: sau một giờ đi bộ là hết cánh rừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X