• [ 作る ]

    n

    chế biến

    v5r

    làm/tạo/sáng tác/xây dựng

    v5r

    nấu

    [ 造る ]

    v5r

    xây dựng/thành lập
    いい習慣を作る: xây dựng một thói quen tốt
    trồng trọt
    当地ではどんな野菜を造りますか. :Ở vùng này người ta trồng loại rau gì vậy?
    thảo ra/soạn ra/sáng tác
    歌を作る: sáng tác bài hát
    tạo ra/chế tạo
    威厳を持って生きることができる社会や国を造る :Xây dựng một xã hội và nhà nước mà mọi người dân đều sống liêm chính.
    家に戸棚を造る :Làm tủ để trong nhà
    hóa trang (khuôn mặt)
    彼女はいつでも年より若く造る. :Cô ấy luôn trang điểm để làm mình trẻ hơn so với tuổi.
    chuẩn bị (đồ ăn)
    母はいつも食事を造って僕を待っていてくれた. :Mẹ bao giờ cũng chuẩn bị sẵn đồ ăn và đợi tôi về.
    時々学校へ持っていく弁当を姉が造ってくれた. :Thỉnh thoảng, chị gái tôi chuẩn bị sẵn cơm hộp để tôi mang đến trường.
    chế biến
    cắt tỉa (cây)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X