-
[ 造る ]
v5r
tạo ra/chế tạo
- 威厳を持って生きることができる社会や国を造る :Xây dựng một xã hội và nhà nước mà mọi người dân đều sống liêm chính.
- 家に戸棚を造る :Làm tủ để trong nhà
chuẩn bị (đồ ăn)
- 母はいつも食事を造って僕を待っていてくれた. :Mẹ bao giờ cũng chuẩn bị sẵn đồ ăn và đợi tôi về.
- 時々学校へ持っていく弁当を姉が造ってくれた. :Thỉnh thoảng, chị gái tôi chuẩn bị sẵn cơm hộp để tôi mang đến trường.
cắt tỉa (cây)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ