• [ 継ぐ ]

    v5g

    thừa kế/thừa hưởng/kế thừa

    [ 次ぐ ]

    v5g

    đứng sau/sau/tiếp theo
    合衆国に次ぐ経済大国として現れる :Được xem là cường quốc kinh tế đứng sau nước Mĩ
    ヨーロッパ大陸でロシアに次ぐ大きな国 :Đất nước ở Châu Âu lớn thứ hai sau nước Nga

    [ 接ぐ ]

    v5g

    nắn/chữa trị/nối liền (xương)
    ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau
    2 個の木材を接ぐ :Ghép hai mảnh gỗ lại
    骨を接ぐ :ghép xương/ bó bột
    ghép (cây)
    木に竹を接ぐ :mâu thuẫn

    [ 注ぐ ]

    v5g

    tưới
    trút
    rót
    彼はコップにビールを注いで一気に飲んだ。: Anh ta rót bia ra cốc rồi uống một hơi.
    dội
    chuốc

    n

    chan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X