• [ 漬け ]

    n

    dưa chua/dưa góp
    からし漬け: dưa chua mù tạt
    みそ漬け: dưa chua ướp trong nước tương
    一夜漬け: dưa chua muối trong 1 đêm
    漬物屋: nơi làm dưa góp

    [ 付け ]

    / PHÓ /

    n

    hóa đơn bán hàng/hóa đơn/đính kèm
    気を付け: cẩn thận!
    1回払い貸し付け: hóa đơn trả một lần
    カタログ買い付け: hàng bán có catalogue đính kèm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X