• [ 就ける ]

    v1

    cho...đi theo/cho
    (人)に弁護士を就ける :Cho 1 luật sư đi theo ai đó
    国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望 :Những triển vọng tươi sáng cho việc làm mang tính quốc tế
    cho.. làm (đảm nhiệm)
    先生は木村さんを級長に就ける: thầy giáo cho anh kimura làm lớp trưởng

    [ 着ける ]

    v1

    mặc/đeo
    警官たちは防弾チョッキを身に着ける。: Cảnh sát mặc áo chống đạn.
    本校の生徒は必ず胸に校章を着けなければならない。: Mọi học sinh của trường tôi đều phải đeo phù hiệu của trường trên ngực.

    [ 漬ける ]

    n

    chấm

    v1

    muối (dưa, cà)
    母はきゅうりを塩でつけた。: Mẹ tôi muối dưa chuột.

    v1

    ngâm
    そのセーターは洗う前にぬるま湯に着けておいた方がいいよ。: Trước khi giặt chiếc áo len ấy, cậu nên ngâm.

    v1

    tẩm

    v1

    ướp

    [ 点ける ]

    v1, uk

    thắp sáng/ đốt/ châm
    彼はタバコを一本取り出して火を点けた. :anh ta rút ra một điếu thuốc rồi châm lửa
    châm/mồi (thuốc)
    煙草をつける: châm thuốc
    bật
    ニュースの時間だからテレビをつけなさい. :Đến giờ tin tức rồi, bật ti vi lên đi.

    [ 付ける ]

    v1, vt

    trang bị
    ITの知識や技術を身に付ける: trang bị cho bản thân kiến thức về IT và kĩ thuật
    mặc vào
    dính vào/thêm vào/kèm vào
    商品に保険を付ける: kèm bảo hiểm cho hàng hóa
    châm lửa
    火を付ける: châm lửa

    n

    bật

    n

    chấm

    n

    đeo

    n

    nêm

    n

    nếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X