• [ 告げる ]

    n

    cáo
    bảo

    v1

    thông báo
    長い苦しい戦争がやっと終わりを告げた:Cuối cùng, thông báo về chiến sự lâu dài đã đi đến quyết định
    風雲にわかに急を告げた. .:Thông báo đột ngột này làm mọi người căng thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X