• [ 伝える ]

    v5u

    nhắn
    đạt
    chuyển biến

    v1

    truyền/truyền đạt/truyền lại/dạy dỗ
    本当に偉大な俳優は何も口に出していないときに最高にうまく伝える。 :Một diễn viên thật sự vĩ đại thường truyền đạt (ý nghĩ) của mình tốt nhất khi anh ta không nói gì cả.
    ~がどのような感じのものなのか(人)に言葉で伝える :Dùng ngôn ngữ để truyền đạt cho người khác biết (cái gì đó) có cảm giác giống như ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X