• [ 突っ込む ]

    v5m

    xông vào/chui vào/đưa vào
    頭を水に突っ込む: nhúng đầu vào nước
    xiên vào/ xuyên qua
    ~の国境にあるフェンスにトラックで突っ込む :dùng xe tải lao qua hàng rào biên giới
    ぬれた道路を滑って排水溝へ突っ込む :xuyên về phía rãnh thoát nước dọc theo con đường ẩm ướt
    tham dự/chui (đầu) vào
    つまらないことにあまり頭を突っ込む: không nên tham dự (chui đầu) vào những chuyện vô tích sự
    say mê
    スポーツに頭を突っ込む: say mê thể thao
    nhét vào/ném vào
    財布をかばんに突っ込む: bỏ ví tiền vào cặp
    đi sâu/đi sâu điều tra/nghiên cứu sâu
    突っ込んで分析する: đi sâu phân tích
    突っ込んで調べる: đi sâu điều tra
    chỉ trích moi móc
    問題点を突っ込まれて返答に詰まる: bị chỉ trích vấn đề chính nên không sao trả lời được
    cắm vào/cho vào/thọc vào
    両手をポケットに突っ込む: cho hai tay vào túi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X