-
[ 突く ]
v5k
xông vào
- 彼は僕の痛い所を突いてきた. :Anh ấy cố tình chọc vào nỗi đau của tôi.
- 不意を突かれて彼はあわてた. :Do bất ngờ, anh ấy bối rối.
vượt qua
- 列車は夜の闇をついて走った. :Con tàu băng qua bóng đêm
- 一行は風雨をついて登りはじめた. :Tổ chức chính trị đương đầu với những bão tố ập tới
đâm/chọc
- 彼女は夫の後を追い, 短刀で喉を突いて自殺した. :Cô ấy cố tình tự sát băng việc sử dụng một con dao ngắn đâm vào cổ họng để cô ấy có thể theo chồng xuống cõi chết
chống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ