• [ 謹む ]

    v5m

    hân hạnh/khiêm tốn/kính cẩn
    Ghi chú: khiêm tốn ngữ

    [ 慎む ]

    v5m

    cẩn thận/thận trọng/nín nhịn
    (人)の気を悪くするような行為を慎む :thận trọng với những hành vi làm người khác buồn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X