• [ 包む ]

    v5m

    vây quanh/bao bọc/chìm (trong lửa)
    建物はすでに火炎に包まれていた: ngôi nhà chìm trong biển lửa
    ủ ấp
    trùm
    gói vào/bọc vào
    きず口を包む: băng vết thương
    gói ghém
    giấu giếm
    何でも包まず言う方がいい: không nên giấu giếm chuyện gì
    đùm bọc
    đùm
    choàng
    chít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X