• つづける

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 続ける ]

    v5k, vi

    lằng nhằng
    còn

    v1, vt

    liên tục/tiếp tục
    彼女は三時間話続きました: cô ấy nói liên tục trong 3 tiếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X