• [ 勤まる ]

    v5r

    có thể làm được/gánh vác/đảm nhiệm
    あの男に社長は勤まらない。: Người đàn ông đó không thể làm giám đốc được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X