• [ 努めて ]

    adv, exp

    nỗ lực/cố gắng hết sức/hết khả năng
    làm việc chăm chỉ quá!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X