• [ 勤める ]

    v1

    phục vụ
    làm việc/đảm nhiệm/bỏ ra công sức để làm
    銀行に ~: làm việc tại ngân hàng

    [ 努める ]

    v1

    phục vụ/đảm nhiệm một vị trí/làm việc (cho ai đó hoặc dưới quyền ai đó)
    政府につとめる: làm việc cho chính phủ
    彼は 通訳をつとめる: anh ta đảm nhận vị trí người phiên dịch
    đóng vai
    彼はハムレットをつとめます: anh ta đóng vai Hamlet
    cố gắng/nỗ lực
    最近、私は「グローバライゼーション」と呼ばれるこの現象を理解しようと努めている :tôi luôn cố gắng để hiểu một cách chính xác cái hiện tượng gọi là toàn cầu hóa này

    [ 務める ]

    v1

    tốn sức/bỏ công sức
    国のために務める: tận tâm vì đất nước
    nhẫn nại chịu đựng
    làm việc
    彼はその学校で十八年間可書として務めている: ông ấy đã làm thủ thư ở trường này 18 năm rồi
    hầu rượu/hầu khách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X