• [ 潰す ]

    v5s

    nghiền/làm bẹp
    トマトを潰してジュースを作った。: Tôi nghiền cà chua để làm nước quả.
    làm mất thể diện
    私は推薦者の顔を潰さないようまじめに働いています。: Tôi làm việc chăm chỉ để không làm mất thể diện của người tiến cử mình.
    làm mất (giọng)
    ひどい風で声を潰してしまった。: Do bị cảm nên tôi đã bị mất giọng.
    giết (thời gian)
    私はテレビを見て暇を潰した。: Tôi xem tivi để giết thời gian.

    n

    giẫm

    n

    n

    vò nát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X