• v

    Sai lầm, mắc sai lầm
    Gây trở ngại/cản trở
    石につまずいて、転んでしまった
    Đã chuyển viên đá gây cản trở đi rồi

    n

    Sự sai lầm, sự lầm lỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X