• [ つまみ食い ]

    n

    vồ lấy ăn nghiến ngấu

    [ つまみ食いする ]

    vs

    vồ lấy ăn nghiến ngấu

    [ 撮み食い ]

    / TOÁT THỰC /

    n

    sự ăn bốc

    [ 摘み食い ]

    / TRÍCH THỰC /

    n

    sự ăn bốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X