• [ 摘む ]

    v5m

    nắm/nhặt (bằng đầu ngón tay)
    母は死んだゴキブリを恐る恐る箸で摘んだ。: Mẹ tôi rón rén dùng đũa gắp con gián chết.

    n

    bốc

    n

    gắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X