• [ 積み遅れ ]

    n

    bốc chậm

    [ 積遅れ ]

    n

    giao chậm

    Kinh tế

    [ 積み遅れ ]

    bốc chậm/giao chậm [delayed shipment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X