• [ 積み換え駅 ]

    n

    ga quá cảnh
    ga chuyển tiếp

    Kinh tế

    [ 積換駅 ]

    ga chuyển tiếp [transit station]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X