• [ 積み重ねる ]

    v1, vt

    chồng chất
    chất đống/tích góp
    ~を通じてすでに達成された進歩をさらに積み重ねる :Tích luỹ thêm những tiến bộ đã đạt được thông qua ~
    この問題に関して~と話し合いを積み重ねる :Theo đuổi cuộc đàm thoại với ai đó~liên quan đến vấn đề này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X