• [ 詰む ]

    v5m

    mịn/mau/không thông/bí
    目の詰んだ生地: vải dệt mau

    []

    n

    kim đan/con suốt
    どんなに記憶力がよくても学が無ければ、糸巻き棒と錘はあるが糸の材料が無いようなもの。 :Dù trí nhớ có tốt đến mức nào đi chăng nữa, nếu không học thì cũng giống như có kim đan nhưng lại thiếu nguyên liệu đan
    細い糸に大きな錘をつけてはいけない。 :Không được đan kim đan lớn với sợi len mỏng

    [ 積む ]

    v5m

    đống
    chồng chất
    chất/xếp
    _年間にわたって実地の職業経験を積む :Tích luỹ kinh nghiệm thực tế sau ~ năm.
    ~としての仕事の経験を積む :Tích luỹ kinh nghiệm làm việc trong ngành ~

    [ 摘む ]

    v5m

    hái
    はしりのイチゴをつんで東京に出荷した。: Chúng tôi hái vụ dâu đầu tiên và đưa lên Tokyo bán.

    n

    bẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X