• [ 積もる ]

    n

    chất

    v5r

    chất đống
    雪だるま作るほどの雪は降ってないよ。雪が積もるまで待たないと。 :Tuyết chưa đủ để đắp thành người tuyết. Phải đợi đến khi tuyết rơi dày.
    ~に関して積もる話が山ほどある :Câu chuyện liên quan đến~chất đầy như núi

    n

    tích chứa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X