• []

    / DIỄM /

    n

    độ bóng/sự nhẵn bóng
    艶のある: bóng, nhẵn bóng

    [ 通夜 ]

    n

    sự thức canh người chết

    Kỹ thuật

    độ bóng [brightness, glaze, gloss, luster]
    Category: sơn [塗装]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X