• [ 強い ]

    n

    khỏe
    đanh

    adj

    mạnh/khoẻ/bền
    風の強い3月と雨の多い4月は、素晴らしい5月をもたらしてくれる: Những cơn gió mạnh của tháng 3 và có nhiều mưa vào tháng 4 đã đem lại cho tháng 5 những ngày tuyệt đẹp
    母の愛は、いつまでも強い: Tình yêu của mẹ luôn bền vững theo thời gian.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X