• []

    n

    bộ mặt/cái mặt
    どの面さげてまた来たのか: mày còn vác cái mặt mày đến đây à
    面を膨らす: vênh cái mặt
    面から火が出る: ngượng chín người
    Ghi chú: từ này dùng với nghĩa xấu.
    bề mặt/mặt
    川の面: mặt sông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X