-
[ 辛い ]
adj
khổ sở/đau khổ/khổ
- 車なしの生活は辛いんだよ:Cuộc sống mà không có ô tô thì thật là khổ sở.
- 僕はつらい立場にある. :Tôi đang trong tình thế rất khổ sở.
hà khắc/khắc nghiệt/khắt khe (với ai đó)
- 辛い悲しみを何とか乗り越える力を得る :Tìm ra sức mạnh để vượt qua hoàn cảnh khắc nghiệt
- ~に関し辛い決断を行う :Đưa ra một quyết định hà khắc về việc ~
đau đớn/đau xé ruột
- かれらに別れるのが辛かった: tôi đau xé ruột khi phải chia tay với họ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ