• [ 釣り合い ]

    n

    sự thăng bằng
    彼は長いさおを使って釣り合いを取る。: Anh ấy dùng một cái que dài để lấy thăng bằng.
    sự cân đối
    我が国は輸入と輸出の釣合いが取れていない。: Nước ta không có sự cân đối giữa nhập khẩu và xuất khẩu.

    [ 釣合 ]

    n

    sự thăng bằng/cân đối
    よく釣合のとれた :lấy thăng bằng tốt
    静力学の釣合条件 :điều kiện cân bằng của tĩnh lực học

    [ 釣合い ]

    n

    sự thăng bằng/cân đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X