• [ 詰る ]

    adj, uk

    nhét

    []

    / HUYỀN /

    n

    dây đàn

    [ 吊る ]

    v5r

    treo màn
    treo
    僕は2本の木の間にハンモックを吊った。: Tôi treo võng lên giữa hai cái cây.

    [ 釣る ]

    v5r

    câu cá
    餌を水面に浮き沈みさせながら釣る:để mồi trôi nổi trên mặt nước rồi câu cá
    大魚を釣るためなら、小魚をエサにする価値がある。 :lấy con cá nhỏ làm mồi để bắt con cá lớn

    []

    n

    vạc
    hạc
    con hạc/con sếu
    世界中の子どもたちが送った鶴は記念碑に飾られています。 :Những con hạc mà trẻ en khắp nơi trên thế giới gửi tới được trang trí trên bia tưởng niệm.
    あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。 :cô bé ấy rất vụng về, không thể xếp con hạc bằng giấy

    n

    cây leo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X