• [ 連れ子 ]

    / LIÊN TỬ /

    v1

    Con riêng
    (結婚相手の)連れ子の親となる :Trở thành bố mẹ của những đứa con riêng

    [ 連子 ]

    / LIÊN TỬ /

    n

    con riêng
    連子窓 :Cửa sổ mắt cáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X