• [ 手足 ]

    n

    tứ chi
    thủ túc
    tay chân
    chân tay
    手足がまひした男がイエスの前にひれ伏した :Người đàn ông run rẩy cúi mình trước Chúa
    その男性は自動車事故で手足が不自由になった :Người đàn ông đó nay chân tay bị tàn tật sau một vụ tai nạn ô tô.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X