• []

    / ĐINH /

    n

    Đinh (can)

    []

    n

    sự dừng
    停学制度の改善 :cải cách chế độ nghỉ học

    []

    n

    gián điệp

    []

    n

    vườn

    Tin học

    []

    cơ số [base/radix (deprecated in this sense)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X