• [ 低位 ]

    / ĐÊ VỊ /

    n

    vị trí thấp/địa vị thấp/ mức thấp
    低位で落ち着く〔率が〕 :ổn định ở mức thấp

    [ 定位 ]

    / ĐỊNH VỊ /

    n

    sự định vị
    空間的定位 :định vị không gian

    [ 帝位 ]

    / ĐẾ VỊ /

    n

    Ngai vàng
    帝位に就く :lên ngai vàng/lên ngôi vua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X