• [ 庭園 ]

    n

    vườn
    共同庭園 :vườn/công viên công cộng
    凝った庭園 :một cái vườn xinh xắn
    記念した庭園 :vườn kỷ niệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X