• [ 低温 ]

    n

    nhiệt độ thấp
    今年の夏は異常な低温だった。: Mùa hè năm nay nhiệt độ thấp một cách không bình thường

    [ 低音 ]

    n

    giọng trầm
    彼は低音の魅力で有名だ。: Ông ấy nổi tiếng với sức hút của giọng hát trầm.

    [ 定温 ]

    / ĐỊNH ÔN /

    n

    Nhiệt độ cố định
    定温輸送 :vận chuyển vớI nhiệt độ cố định

    Kỹ thuật

    [ 定温 ]

    nhiệt độ ổn định [contant temperature]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X