• [ 定期 ]

    n

    định kỳ
    定期券で通う乗客:hành khách thông hành bằng vé định kỳ
    定期検査 :kiểm tra vé định kỳ

    [ 提起 ]

    n

    đề khởi/sự đưa lên/sự đưa ra vấn đề/sự đưa ra câu hỏi
    重要な問題の提起から始まる :bắt đầu với việc đưa ra những vấn đề quan trọng
    多くの重要な問題が提起された。 :có rất nhiều vấn đề quan trọng được đưa ra trong cuộc họp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X