• [ 定期取引 ]

    n

    giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)

    Kinh tế

    [ 定期取引 ]

    giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) [time bargain]
    Category: Sở giao dịch [取引所]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X