• [ 定休 ]

    / ĐỊNH HƯU /

    n

    ngày nghỉ được quy định
    定休日はいつ[何曜日]ですか?:ngày nghỉ định kỳ là thứ mấy?

    [ 庭球 ]

    n

    quần vợt
    イギリスの庭球協会 :Hội liên hiệp Quần vợt sân cỏ Anh
    庭球用運動靴 :giày quần vợt/ giày tennis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X